Trong thị trường toàn cầu hóa cạnh tranh gay gắt và thay đổi liên tục, các công ty đều nỗ lực tìm kiếm từng cơ hội nhỏ nhất để tạo lợi thế cạnh tranh, đồng thời tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và chiếm được lòng tin của khách hàng. Trong khi đó, những quy định pháp luật mới, áp lực cạnh tranh từ một thị trường toàn cầu hóa và những công nghệ có khả năng “làm bình đẳng cuộc chơi” giữa các công ty quy mô khác nhau đang ngày càng khiến việc chiếm được lợi thế cạnh tranh trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Trong môi trường ấy, vai trò của công nghệ thông tin (IT) nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu trong việc hỗ trợ và dẫn dắt việc cải tiến, đổi mới, tác động đến lợi nhuận và sự hài lòng của khách hàng. Tầm quan trọng của IT thể hiện rất rõ ở tỉ lệ đầu tư cho IT tại các doanh nghiệp, ví dụ, trong những năm 80, tỉ lệ này ở Mỹ là 15% chi phí, cuối những năm 90, tỉ lệ này đã lên đến 50%.
Vai trò của IT đang ngày càng quan trọng
Một lý do giải thích cho tầm quan trọng ngày càng tăng của IT đối với các doanh nghiệp là khả năng tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại. Điều này tác động tích cực đến tất cả các level của doanh nghiệp. Với người lao động và đội ngũ hỗ trợ, tăng năng suất có nghĩa là tạo ra nhiều lợi nhuận hơn cho công ty. Trong khi đó, người quản lý có thể tập trung hơn vào việc cải tiến, đổi mới phục vụ cho sự phát triển của doanh nghiệp.
IT còn có thể sắp xếp, hợp lý hóa các quy trình quan trọng là trung tâm của hoạt động kinh doanh. Ví dụ, người bán lẻ có thể theo dõi tình trạng hàng hóa trong kho, và tự động đặt hàng khi số lượng hàng hóa còn lại chạm một ngưỡng nhất định.
IT cũng có khả năng nâng cao năng suất cho từng vị trí người lao động. Đây là khái niệm “role-based productivity” được Bill Gates, Microsoft, đề cập đến trong chiến lược đặt con người vào vị trí trung tâm của hãng.
Tuy nhiên, khi vai trò của IT ngày càng trở nên quan trọng hơn trong kinh doanh, những vấn đề của IT cũng gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
Những vấn đề của IT ngày nay trong kinh doanh
Các doanh nghiệp đã đầu tư rất nhiều vào các ứng dụng nghiệp vụ thường do dự trong việc thay thế hoặc nâng cấp khi các công nghệ mới ra đời. Điều này xuất phát từ thực tế mọi doanh nghiệp đều muốn tối đa hóa ROI (Return On Investment) của giải pháp đã đầu tư. Khi giải pháp này trở nên lỗi thời và các công nghệ mới xuất hiện, phần lớn thời gian của IT sẽ phải dùng vào việc tích hợp hệ thống mới và cũ. Khi sự phụ thuộc vào công nghệ cũ quá lớn, việc chấp nhận công nghệ mới trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Vì thế, độ phức tạp của hệ thống IT ngày càng tăng.
Vấn đề thứ hai là khả năng đồng bộ giữa IT và các quy trình kinh doanh (Business-IT alignment). Đội ngũ quản lý thường không đủ hiểu biết về IT để có thể quản lý một cách chi tiết, trong khi đó đội ngũ IT lại không hiểu rõ về các vấn đề gặp phải trong kinh doanh.
Vấn đề thứ ba là an toàn bảo mật. Trong một môi trường mà mọi nguồn thông tin từ các thông tin mật về khách hàng đến các thông tin về sở hữu trí tuệ liên quan đến kinh doanh đều được lưu trữ trên các máy chủ, vấn đề đảm bảo tính bảo mật càng trở thành vấn đề sống còn.
Mức độ phụ thuộc của kinh doanh vào IT ngày càng lớn cũng đồng nghĩa với việc hệ thống IT ngừng hoạt động sẽ gây đình trệ hoạt động kinh doanh. Trong những năm cuối thế kỉ trước, khi mà đa số công việc còn trên giấy tờ, đây không phải là vấn đề nghiêm trọng, nhưng hiện nay, khi hệ thống IT ngừng hoạt động, đồng nghĩa với việc kinh doanh bị ảnh hưởng lớn.
Mô hình IO của Microsoft
Dựa trên các nghiên cứu và mô hình của Gartner, mô hình Tối ưu hóa hạ tầng (Infrastructure Optimization, IO) của Microsoft ra đời nhằm mục đích giúp các doanh nghiệp đánh giá điểm mạnh, yếu trong hạ tầng CNTT và phát triển chiến lược lâu dài nhằm nâng cao mức độ tối ưu của hạ tầng CNTT. IO tập trung vào việc sử dụng nguồn lực CNTT của một tổ chức nhằm hỗ trợ và phát triển kinh doanh. Nói một cách ngắn gọn, IO là một tập hợp các khuyến nghị, bài học kinh nghiệm cho phép đánh giá mức độ phát triển hạ tầng CNTT, từ đó đưa ra các đề xuất nhằm tối ưu việc sử dụng tài nguyên để đạt được hiệu quả cao nhất, với mục đích biến IT thành nguồn lực chiến lược trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Mô hình IO bao gồm 3 nguồn lực chính:
Con người
Mặc dù rất nhiều công việc ngày nay đã được tự động hóa, và con số này sẽ còn tăng lên trong tương lai, yếu tố con người vẫn là trung tâm trong bất kì hoạt động kinh doanh nào với nhiệm vụ phát triển quan hệ, triển khai hợp đồng, dự báo phát triển và nâng cao chất lượng sản phẩm. Con người là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hạ tầng. Những quyết định kinh doanh quan trọng đều do con người chứ không phải máy móc đưa ra. Dù công nghệ áp dụng có cao cấp đến đâu thì đều có thể thất bại nếu không thay đổi quy trình làm việc sao cho phù hợp.
Quy trình
Quy trình là một thành phần quan trọng trong việc tối ưu hóa hạ tầng, Mặc dù đặc điểm kinh doanh của mỗi công ty khác nhau, phần lớn những vấn đề về IT đều có những điểm tương đồng, đó là tích hợp vào các hệ thống chuyên biệt cho doanh nghiệp, truyền/nhận dữ liệu, bảo mật hệ thống thông tin,… Bằng cách học và áp dụng những quy trình và kinh nghiệm của các doanh nghiệp khác, doanh nghiệp có thể tăng tốc quá trình tối ưu hóa và tiết kiệm chi phí.
Công nghệ
Công nghệ là yếu tố quan trọng thứ ba trong việc tối ưu hóa hạ tầng cho doanh nghiệp. Việc áp dụng công nghệ mới là điều cần thiết do các quy trình bằng tay thường là nguyên nhân chính của sai sót. Những quy trình đó cũng rất khó kiểm soát và theo dõi và trở thành nguồn gốc cho những rủi ro.
Mô hình IO
Microsoft phát triển 3 mô hình, tập trung vào việc tối ưu hóa Hạ tầng cốt lõi (Core IO), tăng năng suất lao động (Business Productivity IO, hoặc BPIO) và nền tảng ứng dụng (Application Platform IO, hoặc APIO). 3 mô hình này được chia thành 4 mức độ tối ưu hóa hạ tầng khác nhau, từ đó có thể xác định phương hướng cho việc nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT.
Mô hình IO của Microsoft
Mỗi mô hình đều thể hiện giá trị chiến lược và lợi ích kinh tế khi đi từ trạng thái cơ bản (Basic stage) ban đầu, trong đó hạ tầng IT bị đánh giá là “nơi chỉ biết tiêu tiền” đến trạng thái tối ưu nhất (Dynamic), trong đó vai trò của hạ tầng IT được đánh giá đúng và được coi là một yếu tố thúc đẩy kinh doanh, là tài sản chiến lược của doanh nghiệp.
Mô hình tối ưu hóa cơ sở hạ tầng cốt lõi (Core IO)
Mô hình Core IO giúp doanh nghiệp hiểu rõ và vạch ra con đường phát triển cho hạ tầng CNTT, hướng đến mục tiêu giảm chi phí IT, tận dụng tốt các nguồn lực sẵn có và biến IT trở thành tài sản chiến lược trong kinh doanh. Vấn đề quan trọng nhất của Core IO là hỗ trợ nhà quản trị IT quản lý hệ thống máy chủ, máy trạm, các thiết bị di động, các ứng dụng, đồng thời sử dụng hiệu quả những nguồn tài nguyên sẵn có, giảm chi phí và độ phức tạp hệ thống, đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng và ổn định.
Việc chuyển đổi từ một môi trường không kiểm soát đến một môi trường quản lý tự động và phân bổ sử dụng tài nguyên một cách linh hoạt sẽ làm giảm đáng kể chi phí vận hành và quản lý. Mức độ bảo mật cũng được nâng cao, từ mức dễ bị tấn công trong giai đoạn Basic đến khả năng tự động hóa cao độ và chủ động phản ứng lại những nguy cơ tiềm ẩn trong giai đoạn Dynamic. Core IO bao gồm nhiều khuyến nghị, những bài học kinh nghiệm để tích hợp và nâng cấp các quy trình nhằm đáp ứng yêu cầu mới của hạ tầng IT khi hạ tầng IT phát triển dần từ mức độ Basic lên Dynamic.
Mô hình Core IO
Mô hình Core IO định nghĩa 5 lĩnh vực cần tối ưu
1. Quản lý định danh và truy cập (Identity and Access Management).
Mô tả việc quản trị định danh con người và tài sản, mô tả các giải pháp cần thực hiện để quản lý và bảo vệ dữ liệu định danh (identity) (ví dụ, đồng bộ, quản lý mật khẩu, quản lý vòng đời account, …), và cách quản lý truy cập vào các tài nguyên hệ thống của người dùng di động, khách hàng, hoặc đối tác từ mạng bên ngoài.
2. Quản lý máy trạm, máy chủ và các thiết bị khác (Device and Server Management).
Mô tả việc quản lý máy trạm, các thiết bị di động và máy chủ, việc cập nhật các bản vá lỗi cho hệ điều hành và ứng dụng. Ngoài ra phần này còn mô tả việc sử dụng các công nghệ ảo hóa và truy cập từ xa.
3. Bảo mật và hệ thống mạng (Security and Networking)
Mô tả những vấn đề cần lưu ý khi triển khai hệ thống IT để đảm bảo các thông tin liên lạc được bảo vệ an toàn, đồng thời cung cấp một cơ chế bảo vệ hạ tầng IT khỏi các dạng tấn công và virus trong khi vẫn đảm bảo việc truy cập bình thường tới tài nguyên hệ thống.
4. Bảo vệ dữ liệu và khôi phục sau sự cố (Data Protection and Recovery)
Mô tả việc quản lý sao lưu, lưu trữ và khôi phục dữ liệu một cách có hệ thống và tổ chức.
5. Các quy trình IT và bảo mật (IT and Security process)
Mô tả những khuyến nghị, bài học kinh nghiệm trong việc thiết kế, phát triển, vận hành và hỗ trợ hệ thống một cách tối ưu và tiết kiệm chi phí trong khi vẫn đạt được độ tin cậy, mức độ sẵn sàng và bảo mật cao. Mặc dù công nghệ rất quan trọng trong việc đáp ứng những đòi hỏi cao về tính ổn định, sẵn sàng và bảo mật đối với các dịch vụ IT, nhưng chỉ có công nghệ là không đủ, yếu tố con người và quy trình là 2 yếu tố không thể thiếu.
Những mức độ tối ưu
1. Basic
Ở mức độ này, hạ tầng IT bao gồm các quy trình thủ công, quản lý phân tán, và không có chính sách hoặc tiêu chuẩn về bảo mật, sao lưu dự phòng, quản lý và triển khai image, và những tiêu chuẩn IT phổ biến khác. Giai đoạn này thiếu các tài liệu và hiểu biết chi tiết về hạ tầng hệ thống và không xác định được cách cải tiến nào là phù hợp nhất. Tìng trạng của ứng dụng và dịch vụ không được theo dõi đầy đủ do thiếu công cụ và tài nguyên. Không có phương tiện để chia sẻ thông tin, kiến thức thu thập được. Hệ thống ở mức độ basic rất khó kiểm soát, chi phí quản trị máy trạm và máy chủ cao, và thường rất bị động trước các nguy cơ bảo mật. Hệ thống này có rất ít tác động tích cực đến hoạt động kinh doanh.
2. Standardized
Ở mức độ này, hạ tầng IT có áp dụng các tiêu chuẩn và chính sách để quản lý máy trạm, thiết bị di động và máy chủ. Có sử dụng các directory service để quản lý tài nguyên, chính sách bảo mật và quản lý truy cập. Những doanh nghiệp có hạ tầng ở mức độ Standardized bắt đầu ý thức được giá trị của việc áp dụng các tiêu chuẩn trong quản lý, tuy nhiên, một số chính sách vẫn còn khá bị động. Việc cập nhật các bản vá lỗi, cập nhật ứng dụng và các dịch vụ quản trị máy trạm được thực hiện ở mức độ vừa phải và vẫn tốn chi phí ở mức trung bình đến cao. Tuy nhiên, doanh nghiệp đã có được một danh sách phần cứng và phần mềm và bắt đầu quản lý việc thử nghiệm ứng dụng trong một môi trường ảo hóa. Mức độ bảo mật tăng lên nhờ áp dụng một vành đai cách ly với bên ngoài, mặc dù vậy vẫn có nguy cơ cao về độ bảo mật nội bộ.
3. Rationalized
Ở mức độ này, chi phí quản trị máy trạm và máy chủ đạt mức thấp nhất, các chính sách và quy trình đã được tối ưu để hỗ trợ hoạt động kinh doanh. Các chính sách bảo mật rất chủ động và phản ứng với các nguy cơ tiềm tàng một cách nhanh chóng và có kiểm soát. Việc triển khai hệ điều hành, ứng dụng được thực hiện tự động, tối thiểu hóa chi phí, thời gian triển khai và các khó khăn kĩ thuật. Số lượng image máy trạm là tối thiểu và quy trình quản lý máy trạm đạt được mức độ tự động hóa cao. Doanh nghiệp có danh sách rõ ràng về phần cứng và phần mềm, từ đó có kế hoạch mua sắm phù hợp. Bảo mật rất chủ động với nhiều chính sách kiểm soát chặt chẽ từ máy trạm đến máy chủ, từ mạng nội bộ đến mạng extranet.
4. Dynamic
Đây là mức độ tối ưu hóa cao nhất. Ở mức độ này, doanh nghiệp nhận thức rõ ràng tầm quan trọng chiến lược của hạ tầng IT trong hiệu quả kinh doanh, giúp họ đi trước đối thủ cạnh tranh. Chi phí được kiểm soát chặt chẽ, có sự tích hợp chặt giữa người dùng và dữ liệu, máy trạm và máy chủ, cộng tác làm việc giữa người dùng và các phòng ban với nhau đóng vai trò chủ đạo, người dùng di động có thể truy cập các tài nguyên và dịch vụ như người dùng trong mạng nội bộ, công nghệ ảo hóa được sử dụng trong việc quản lý và cung cấp dịch vụ. Các quy trình được tự động hóa hoàn toàn, cho phép hoạt động IT đồng bộ và được quản lý dựa theo các nhu cầu kinh doanh. Việc đầu tư vào các công nghệ mới nhanh chóng mang lại hiệu quả kinh tế. Việc sử dụng các phần mềm tự phục vụ và tự động kiểm soát việc cập nhật các bản vá lỗi, đảm bảo hệ thống tuân theo quy định về an toàn bảo mật của công ty làm tăng độ tin cậy, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ
Mô hình tối ưu hóa hạ tầng năng suất làm việc (BPIO)
IT mang lại nhiều giá trị cho con người thông qua việc tích hợp, đơn giản hóa công nghệ, cung cấp các phần mềm và dịch vụ có khả năng giấu những hoạt động phức tạp ở phía sau, trong khi cho phép con người dễ dàng tận dụng những thế mạnh công nghệ mới.
Mô hình BPIO bao gồm một tập hợp các công nghệ nhằm đơn giản hóa cách thức con người làm việc với nhau, tăng độ hiệu quả của quy trình và công tác quản trị nội dung, và tăng chất lượng của việc nghiên cứu hoạt động kinh doanh.
Mô hình BPIO
Mô hình BPIO định nghĩa 5 lĩnh vực cần tối ưu
1. Cộng tác làm việc (Collaboration)
Mô tả cách sử dụng workspace và portal để tạo nên một môi trường cộng tác trong đó IT có thể định nghĩa các quy trình và các giải pháp chuẩn, các giải pháp này lại có thể tùy biến, mở rộng cho phù hợp với nhu cầu kinh doanh.
2. Truyền thông hợp nhất (Unified Communications)
Mô tả việc quản trị và bảo mật hạ tầng truyền thông, chống spam, virus trong khi vẫn đảm bảo khả năng cộng tác làm việc của người dùng. Khi các nguồn dữ liệu khác nhau hội tụ với các cách truyền thông, liên lạc khác nhau như tiếng nói, video, hội thảo, khả năng này cho phép IT sử dụng hạ tầng hệ thống để đơn giản hóa cách làm việc cộng tác cùng nhau của người dùng cuối.
3. Quản lý nội dung (Enterprise Content Management)
Mô tả những vấn đề cần xem xét khi triển khai các ứng dụng quản trị tài liệu, form, nội dung web, quản trị nội dung dữ liệu và quy trình.
4. Tìm kiếm (Enterprise Search)
Khả năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng và hiệu quả ngày càng trở nên cấp thiết khi khối lượng thông tin trong doanh nghiệp tăng lên nhanh chóng. Phần này mô tả cách tích hợp, triển khai khả năng tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, theo nhiều định dạng khác nhau từ một hạ tầng tập trung và được chuẩn hóa.
5. Business Intelligence
Tính năng báo cáo, phân tích và theo dõi hiệu năng hoạt động có thể cung cấp cái nhìn chi tiết về các hoạt động kinh doanh. Đây là lĩnh vực ngày càng trở nên quan trọng trong hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. IT có thể cung cấp các cáo cáo mẫu, cách phân tích và chuyển hóa dữ liệu, cung cấp cho người dùng có quyền thích hợp một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Những mức độ tối ưu
1. Basic
Ở mức độ này, phương tiện chia sẻ thông tin chủ yếu là e-mail và chia sẻ file. Dữ liệu được lưu tại các máy chủ file và trên ổ cứng máy trạm. Việc quản trị tài liệu được thực hiện thủ công và theo các quy trình trên giấy.
2. Standardized
Ở mức độ này, dữ liệu được tập trung tại nhiều điểm lưu trữ khác nhau, và có khả năng tìm kiếm ở mức cơ bản. Việc tìm kiếm ở mức máy trạm và máy chủ tuân theo một số tiêu chuẩn nhất định, mục đích của việc sử dụng giải pháp tìm kiếm là nhằm làm giảm chi phí và nâng cao năng suất lao động. IT cung cấp khả năng lập báo cáo và phân tích những dữ liệu được lưu trữ tập trung.
3. Rationalized
Ở mức độ này, doanh nghiệp có một hạ tầng làm việc cộng tác và một portal duy nhất, hạ tầng này có nhiệm vụ kết nối con người, quy trình và thông tin trong toàn doanh nghiệp. IT cung cấp nhiều phương tiện liên lạc khác nhau cho người dùng, từ e-mail, thoại VoIP tích hợp với tổng đài PBX, đến video, Instant Messaging. Việc quản lý và tìm kiếm tài liệu được coi là yếu tố chiến lược cho kinh doanh. Các giải pháp quản trị nội dung cung cấp một môi trường nhiều lớp cho việc tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung. Tính năng báo cáo và phân tích hướng tới người sử dụng và được quản lý tập trung, ngoài ra, hạ tầng hệ thống còn cung cáp các công cụ tự động phục vụ cho việc lên dự toán, lập kế hoạch và dự báo nhu cầu.
4. Dynamic
Ở mức độ này, doanh nghiệp sử dụng một hạ tầng làm việc cộng tác và portal duy nhất để kết nối người sử dụng từ bất cứ nơi đâu trong hay ngoài công ty, cung cấp quy trình và thông tin người dùng cần. Tích hợp truyền thông hợp nhất với các ứng dụng nghiệp vụ, quản lý và theo dõi tài liệu tập trung, cung cấp một phương thức tìm kiếm thông tin hiệu quả và thống nhất cho toàn doanh nghiệp dù thông tin đó ở bất kì nơi nào, máy trạm, máy chủ, trong các ứng dụng nghiệp vụ hay các thiết bị di động.
Mô hình tối ưu hóa nền tảng ứng dụng (APIO)
Mô hình APIO cho phép IT thúc đẩy hoạt động kinh doanh bằng cách nhanh chóng triển khai các ứng dụng một cách linh hoạt và bảo mật. Thương mại điện tử đang chuyển từ giai đoạn truyền thống, với các site thương mại tĩnh sang giai đoạn chủ động cung cấp thông tin thời gian thực cho người dùng với khả năng tùy biến cao. Những ứng dụng cũ phụ thuộc chủ yếu vào các bảng tính và e-mail dần bị thay thế bằng các ứng dụng web mạnh mẽ và dễ dùng. Việc quản lý hoạt động kinh doanh không thể thực hiện bằng một ứng dụng duy nhất. Điểm chủ chốt ở đây là phải liên kết nhiều hệ thống phục vụ kinh doanh lại với nhau, theo hướng quản lý hướng dịch vụ, nhằm cung cấp đúng thông tin đến đúng người dùng, tại thời điểm thích hợp.
Vì vậy, thời kì của những ứng dụng mà các thông tin quan trọng được hard-code đã chấm dứt, nhu cầu của thực tế đòi hỏi phải có một nền tảng ứng dụng linh hoạt hơn.
Mô hình APIO
Mô hình APIO định nghĩa 5 lĩnh vực cần tối ưu
1. Kinh nghiệm của người dùng (User Experience)
Việc thiết kế và phát triển ứng dụng phải tính đến mức độ quen thuộc và kinh nghiệm của người dùng, nhằm làm tăng tính dễ dùng và độ thân thiện của ứng dụng, đồng thời quyết định ứng dụng sẽ phát triển trên nền nào (ứng dụng web, rich client, ứng dụng cho các thiết bị thông minh, …).
2. Phát triển (Development)
Đề cập đến sự cần thiết của phương thức làm việc cộng tác, tăng hiệu suất và chất lượng phần mềm.
3. Kiến trúc hướng dịch vụ và quy trình kinh doanh (SOA and Business Process)
Đề cập đến việc công nghệ quản lý quy trình kinh doanh tích hợp các hệ thống khác nhau (Enterprise Application Integration, EAI), giữa các doanh nghiệp với nhau (B2B), và quản lý các quy trình (Business Process Management, BPM) có tác động đến các yếu tố con người, đối tác và dịch vụ phần mềm.
4. Quản lý dữ liệu (Data Management)
Mô tả doanh nghiệp cần xem xét những vần đề gì khi triển khai và tích hợp phần mềm quản lý dữ liệu và phân tích.
5. Business Intelligence
Cung cấp các thông tin kinh doanh chuyên sâu phục vụ mục đích trợ giúp ra quyết định chính xác hơn và nhanh chóng hơn. Những vấn đề chính cần quan tâm bao gồm quản lý hiệu năng, cộng tác làm việc, báo cáo và phân tích, khai phá dữ liệu, tích hợp dữ liệu, data warehousing và phát triển ứng dụng.
Những mức độ tối ưu
1. Basic
Ở mức độ này, các ứng dụng nghiệp vụ và nền tảng phát triển tách rời nhau, gây khó khăn cho việc phát triển nhanh và tương tác giữa các ứng dụng quan trọng. Thiếu quy trình mô tả việc phát triển những ứng dụng đó, việc theo dõi tình trạng hoạt động của ứng dụng và dịch vụ không thực hiện được do thiếu công cụ và tài nguyên. Không có phương tiện phục vụ cho việc làm việc cộng tác giữa nhóm phát triển và người dùng ứng dụng. Ở mức độ Basic, doanh nghiệp rất khó quản lý và tối ưu, từ đó dẫn đến chi phí cao, phát triển ứng dụng chậm tiến độ, làm giảm năng suất của IT.
2. Standardized
Doanh nghiệp bắt đầu áp dụng các tiêu chuẩn công nghiệp như XML. Hạ tầng dữ liệu và phát triển phức tạp hơn được sử dụng phục vụ cho các báo cáo BI và phân tích kinh doanh. Một số quy trình kinh doanh và dịch vụ được tự động hóa. Ở mức Standardized, trung tâm IT bắt đầu được đánh giá cao hơn là “một trung tâm chỉ biết tiêu tiền”, doanh nghiệp bắt đầu nhận thấy vai trò quan trọng của IT trong việc xây dựng các ứng dụng nghiệp vụ nhanh chóng hơn.
3. Advanced
Hạ tầng và ứng dụng dễ quản lý và được tối ưu. Doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể và chi tiết tới các quy trình kinh doanh, và có thể dựa vào IT để xây dựng các ứng dụng tận dụng được các cơ hội kinh doanh mới hoặc phản ứng trước các nguy cơ cạnh tranh. Ở mức độ này, các doanh nghiệp có một hạ tầng ứng dụng uyển chuyển, mạnh mẽ và đã được chuẩn hóa.
4. Dynamic
Doanh nghiệp hiểu được giá trị chiến lược của hạ tầng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh và luôn đi trước đối thủ cạnh tranh. Chi phí được kiểm soát chặt chẽ. Việc kết hợp dữ liệu với người dùng, giữa doanh nghiệp và đối tác kinh doanh và IT được thực hiện tốt. Các quy trình được tự động hóa hoàn toàn, cho phép IT đồng bộ với nhu cầu kinh doanh. Kiến trúc hướng dịch vụ (SOA) được sử dụng để xây dựng các ứng ụng nghiệp vụ một cách nhanh chóng và ít tốn kém.
Lời kết
Mặc dù là mô hình do Microsoft đưa ra, nhưng IO không bị trói chặt vào một hay một tập hợp công nghệ cụ thể. Doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều giải pháp, công nghệ của những hãng khác nhau để đạt được mục tiêu tối ưu của mình. Những khuyến nghị, bài học kinh nghiệm IO đưa ra có mục đích trợ giúp cho việc hoạch định chiến lược phát triển hạ tầng CNTT của một doanh nghiệp. Khi vai trò của IT ngày một quan trọng trong hoạt động kinh doanh, để hoạch địch chiến lược phát triển CNTT ở mức cao đòi hỏi phải có sự đầu tư lâu dài và bài bản, IO là một trong nhiều hướng tiếp cận như vậy. Áp dụng đúng cách, IO sẽ giúp nhà hoạch định chiến lược vạch ra roadmap cho việc phát triển hạ tầng CNTT, với thực tế tại Việt Nam, mức độ tối ưu hóa hạ tầng đa phần ở mức Basic và trên thế giới, số lượng công ty phát triển đến mức Dynamic chỉ chiếm một con số rất nhỏ (bản thân Microsoft cũng chưa đạt đến Dynamic), thị trường IO dành cho những công ty tích hợp hệ thống như FIS còn rất tiềm năng và hứa hẹn.
Anh Ngọc (Theo Technetvietnam)